- Từ điển Anh - Nhật
Terms
n
たいよう [体様]
じょうけん [条件]
Xem thêm các từ khác
-
Terms and conditions
n しょじょうけん [諸条件] -
Terms used in translation
n やくご [訳語] -
Tern
n,uk あじさし [鰺刺] -
Terra cotta
n テラコッタ -
Terra rossa
n テラロッサ -
Terrace
n テラス だんきゅう [段丘] -
Terrace culture
n テラスさいばい [テラス栽培] かいだんこうさく [階段耕作] -
Terrace house
n テラスハウス -
Terraced farm
Mục lục 1 n 1.1 だんだんばたけ [段段畑] 1.2 だんだんばたけ [段々畠] 1.3 だんだんばたけ [段段畠] 1.4 だんだんばたけ... -
Terraced fields
Mục lục 1 n 1.1 だんだんばたけ [段々畠] 1.2 だんだんばたけ [段段畑] 1.3 だんだんばたけ [段々畑] 1.4 だんだんばたけ... -
Terraced or partitioned housing structure
n むねわりながや [棟割長屋] -
Terraced rice-fields
n たなだ [棚田] -
Terrain
n ちけい [地形] じぎょう [地形] -
Terramycin
n テラマイシン -
Terrazzo
n テラゾー -
Terrestrial
n りくせい [陸生] りくせい [陸棲] -
Terrestrial broadcasting
n ちじょうはほうそう [地上波放送] -
Terrestrial heat
n ちねつ [地熱] じねつ [地熱] -
Terrestrial magnetism
n ちじき [地磁気] -
Terrible
Mục lục 1 adj 1.1 ひどい [非道い] 1.2 えらい [偉い] 1.3 すさまじい [凄まじい] 1.4 おそろしい [恐ろしい] 1.5 えらい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.