- Từ điển Anh - Nhật
The
Xem thêm các từ khác
-
The "ones" column
n ひとけた [一桁] -
The (Imperial) presence
n ごぜん [御前] -
The (Japanese) empire
n こうこく [皇国] -
The (Jewish) law
n りっぽう [律法] -
The (Meiji) restoration
n ごいっしん [ご一新] ごいっしん [御一新] -
The (civil engineering and) construction industry
n どけんぎょう [土建業] -
The (deceased) father of the current emperor
n こうこう [皇考] -
The (fast) pace at which life passes
n むじょうじんそく [無常迅速] -
The (kanji) character "dai" meaning "big"
n だいもんじ [大文字] -
The (late Edo-period) idea of uniting the court and the shogunate
n こうぶがったいろん [公武合体論] -
The (right of) succession (claim ~)
n そうぞくけん [相続権] -
The (vast) land
n だいち [大地] -
The 10 Buddhist precepts
n じっかい [十戒] じっかい [十誡] -
The 10 calendar signs
n じっかん [十干] -
The 12 signs of the Chinese zodiac
n じゅうにし [十二支] -
The 14th-16th days of the lunar New Year
n こしょうがつ [小正月] -
The 1900s
n せんきゅうひゃくねんだい [千九百年代] -
The 48 basic sumo techniques
exp,n しじゅうはって [四十八手] よんじゅうはって [四十八手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.