Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Theatrical

Mục lục

n

しばいぎ [芝居気]
しばいげ [芝居気]
しばいがかった [芝居掛かった]

adj-na

えんげきてき [演劇的]

Xem thêm các từ khác

  • Theatrical company

    n げきだん [劇団]
  • Theatrical elocution

    n せりふまわし [台詞回し]
  • Theatrical performance given in English

    n えいごげき [英語劇]
  • Theatrical troupe

    n ざちゅう [座中]
  • Theatrical world

    n げきかい [劇界] りえん [梨園]
  • Thebais

    n テーベものがたり [テーベ物語]
  • Theft

    Mục lục 1 n 1.1 せっしゅ [窃取] 1.2 とうなん [盗難] 1.3 せっとう [窃盗] 1.4 ちゅうとう [偸盗] 1.5 せっとうざい [窃盗罪]...
  • Their

    Mục lục 1 adj-no 1.1 あれらの [彼らの] 1.2 かれらの [彼らの] 1.3 あれらの [彼等の] 1.4 かれらの [彼等の] adj-no あれらの...
  • Their Majesties

    n りょうへいか [両陛下]
  • Theism

    n ゆうしんろん [有神論]
  • Theme

    Mục lục 1 n 1.1 しゅだい [主題] 1.2 がくそう [楽想] 1.3 テーマ 1.4 かだい [課題] 1.5 がだい [画題] 1.6 だいざい [題材]...
  • Theme campaign

    n テーマキャンペーン
  • Theme music

    n テーマミュージック
  • Theme of the Imperial Poetry Contest

    n ちょくだい [勅題]
  • Theme park

    n テーマパーク
  • Theme promotion

    n テーマプロモーション
  • Theme song

    Mục lục 1 n 1.1 しゅだいか [主題歌] 2 n 2.1 テーマソング n しゅだいか [主題歌] n テーマソング
  • Then

    Mục lục 1 conj,uk 1.1 そこで [其処で] 2 exp 2.1 そしたら 2.2 そのとき [その時] 3 conj,exp 3.1 では 4 int 4.1 さてさて 5 conj,int,uk...
  • Theocracy

    Mục lục 1 n 1.1 しんけんせいじ [神権政治] 1.2 さいせいいっち [祭政一致] 1.3 しんせい [神政] n しんけんせいじ [神権政治]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top