- Từ điển Anh - Nhật
Thesaurus
Xem thêm các từ khác
-
These
Mục lục 1 uk 1.1 これら [此れ等] 2 adj-no,uk 2.1 これらの [此れ等の] uk これら [此れ等] adj-no,uk これらの [此れ等の] -
These days
Mục lục 1 n 1.1 としごろひごろ [年頃日頃] 2 n-adv,n-t 2.1 いまどき [今時] 2.2 けいじつ [頃日] 2.3 とうこん [当今] 2.4... -
These ears have heard
n にょぜがもん [如是我聞] -
These past months
n-adv,n-t つきごろ [月頃] -
Thesis
Mục lục 1 n 1.1 ていりつ [定立] 1.2 めいだい [命題] 1.3 テーゼ 1.4 がくいろんぶん [学位論文] 1.5 ろんぶん [論文] n... -
Thesis-antithesis-synthesis (in philosophy ~)
n せいはんごう [正反合] -
Thesis and antithesis
n せいとはん [正と反] -
Theta-theory
n しーたーりろん [θ理論] -
They
Mục lục 1 n 1.1 やつら [奴等] 1.2 せんぽう [先方] 2 n,uk 2.1 あいつら n やつら [奴等] せんぽう [先方] n,uk あいつら -
They (females)
n かのじょら [彼女ら] -
They (usually male)
Mục lục 1 n 1.1 あれら [彼等] 1.2 かれら [彼等] 1.3 かれら [彼ら] n あれら [彼等] かれら [彼等] かれら [彼ら] -
Thiabendazole
n サイアベンダゾール -
Thick
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 のうみつ [濃密] 1.2 うつぜん [鬱然] 1.3 ちゅうみつ [綢密] 1.4 ちょうみつ [稠密] 1.5 うっそう [鬱蒼]... -
Thick-skinned
Mục lục 1 exp 1.1 しんけいのにぶい [神経の鈍い] 2 adj-na,n 2.1 むしんけい [無神経] exp しんけいのにぶい [神経の鈍い]... -
Thick-soled footwear, popular in the late 1990s
n あつぞこ [厚底] -
Thick (as of color, liquid)
adj こい [濃い] -
Thick (dense) fog
n ふかいきり [深い霧] -
Thick (paper, etc.)
adj-na,adj-no,n あつで [厚手] -
Thick and heavy
n じゅうりょうかん [重量感] -
Thick black silk from Hachijo Island
n くろはちじょう [黒八丈]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.