- Từ điển Anh - Nhật
They
Xem thêm các từ khác
-
They (females)
n かのじょら [彼女ら] -
They (usually male)
Mục lục 1 n 1.1 あれら [彼等] 1.2 かれら [彼等] 1.3 かれら [彼ら] n あれら [彼等] かれら [彼等] かれら [彼ら] -
Thiabendazole
n サイアベンダゾール -
Thick
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 のうみつ [濃密] 1.2 うつぜん [鬱然] 1.3 ちゅうみつ [綢密] 1.4 ちょうみつ [稠密] 1.5 うっそう [鬱蒼]... -
Thick-skinned
Mục lục 1 exp 1.1 しんけいのにぶい [神経の鈍い] 2 adj-na,n 2.1 むしんけい [無神経] exp しんけいのにぶい [神経の鈍い]... -
Thick-soled footwear, popular in the late 1990s
n あつぞこ [厚底] -
Thick (as of color, liquid)
adj こい [濃い] -
Thick (dense) fog
n ふかいきり [深い霧] -
Thick (paper, etc.)
adj-na,adj-no,n あつで [厚手] -
Thick and heavy
n じゅうりょうかん [重量感] -
Thick black silk from Hachijo Island
n くろはちじょう [黒八丈] -
Thick board
n あついた [厚板] -
Thick characters
n ふとじ [太字] -
Thick cloth
n あつじ [厚地] -
Thick curtain
n どんちょう [緞帳] -
Thick fog
n のうむ [濃霧] くろいきり [黒い霧] -
Thick fried tofu
n あつあげ [厚揚げ] -
Thick growth of bamboo
n むらたけ [群竹] -
Thick growth of plants
n うえこみ [植込み] うえこみ [植え込み] -
Thick heavy thread
n ごくぶと [極太]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.