Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thick

Mục lục

adj-na,n

のうみつ [濃密]
うつぜん [鬱然]
ちゅうみつ [綢密]
ちょうみつ [稠密]
うっそう [鬱蒼]
ちゅうみつ [稠密]

adj

こんもり
あつい [厚い]
ふとい [太い]
ふかい [深い]
ぶあつい [分厚い]
ぶあつい [部厚い]

n

こんだくした [混濁した]
もうもう [朦朦]
にくのあつい [肉の厚い]
きれがわるい [切れが悪い]

adj-t

もうもうたる [濛濛たる]
うっそうたる [鬱蒼たる]
うっそうたる [欝蒼たる]
もうもうたる [濛々たる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top