- Từ điển Anh - Nhật
Timidity
Mục lục |
n
こわがり [恐がり]
こころおくれ [心後れ]
こわがり [怖がり]
n,vs
ものおじ [物怖じ]
adj-na,n
うちき [内気]
しょうたん [小胆]
おくびょう [臆病]
Xem thêm các từ khác
-
Timidly
Mục lục 1 adv 1.1 おそるおそる [恐る恐る] 1.2 こわごわ [恐恐] 1.3 こわごわ [恐々] 2 adv,n 2.1 おずおず [怖ず怖ず] adv... -
Timidness
adj-na,n おくびょう [憶病] -
Timing
n けいじ [計時] タイミング -
Timing device
n じげんそうち [時限装置] -
Timor
n ティモール -
Timpani
n ティンパニー -
Tin
n かん [缶] すず [錫] -
Tin can
Mục lục 1 n 1.1 かんづめ [缶詰] 1.2 かんづめ [缶詰め] 2 oK,n 2.1 かんづめ [罐詰め] n かんづめ [缶詰] かんづめ [缶詰め]... -
Tin chloride
n えんかすず [塩化錫] -
Tin foil
n アルホイル アルミホイル -
Tin plate (nl: blik)
n ブリキ -
Tincture
n チンキざい [チンキ剤] -
Tincture of iodine (de: Jodtinktur)
Mục lục 1 n 1.1 ヨードチンキ 2 abbr 2.1 ヨーチン n ヨードチンキ abbr ヨーチン -
Tinea
n たむし [田虫] -
Tinea cruris
n いんきんたむし [陰金田虫] いんきん [陰金] -
Tineid moth
n いが [衣蛾] -
Tinge
n いろあい [色合い] -
Tinge of
n いちまつ [一抹] -
Tinge of blue (green)
n あおみ [青味] -
Tinged with humor
n こっけいみがある [滑稽味が有る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.