Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tissue

Mục lục

n

ティッシュ
ティシュー

n,vs

そしき [組織]

Xem thêm các từ khác

  • Tissue-paper

    n ティシュペーパー
  • Tissue paper

    Mục lục 1 n 1.1 ティッシュペーパー 1.2 ちりがみ [ちり紙] 1.3 はながみ [鼻紙] 1.4 がんぴし [雁皮紙] 1.5 はなかみ [鼻紙]...
  • Tissues (facial ~)

    n ティッシュー
  • Tit for tat

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しかえし [仕返し] 2 n 2.1 かいことば [買い言葉] n,vs しかえし [仕返し] n かいことば [買い言葉]
  • Tit lark

    n たひばり [田雲雀]
  • Titanium (Ti)

    n チタニウム チタン
  • Titanium alloy

    n チタンごうきん [チタン合金]
  • Titanium porcelain

    n チタンじき [チタン磁器]
  • Titanium white

    n チタンはく [チタン白]
  • Titer

    n てきていりょう [滴定量]
  • Tithe

    n じゅういち [什一]
  • Tithes

    n じゅういちけんきん [十一献金]
  • Title

    Mục lục 1 n 1.1 タイトル 1.2 かたがき [肩書] 1.3 だいごう [題号] 1.4 しょうごう [称号] 1.5 じまく [字幕] 1.6 かたがき...
  • Title-region

    n タイトルリージョン
  • Title (of a play)

    n げだい [外題]
  • Title background

    n,abbr タイトルバック
  • Title deed

    n けんりしょ [権利書]
  • Title match

    n タイトルマッチ
  • Title match (sports)

    n しめいじあい [指名試合]
  • Title match or bout XXXX

    n せんしゅけんじあい [選手権試合]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top