Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Title

Mục lục

n

タイトル
かたがき [肩書]
だいごう [題号]
しょうごう [称号]
じまく [字幕]
かたがき [肩書き]
けんめい [件名]
だいめい [題名]
ひょうき [標記]
ひょうだい [表題]

n,vs

だい [題]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top