Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To be alive to one s interests” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • n りがいかんけい [利害関係]
  • n こくり [国利]
  • n とうり [党利]
  • adj-na,n たしゅみ [多趣味]
  • n とうりとうりゃく [党利党略]
  • n どうしゅみ [同趣味]
"
  • n,col じゅうにんといろ [十人十色]
  • n りてきこうい [利敵行為]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top