Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To be well-informed on a subject” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n はいしょう [拝承]
  • Mục lục 1 n 1.1 うらぎりもの [裏切者] 1.2 みっこくしゃ [密告者] 1.3 インフォーマー 1.4 うらぎりもの [裏切り者] n うらぎりもの [裏切者] みっこくしゃ [密告者] インフォーマー うらぎりもの [裏切り者]
  • n しょうそくすじ [消息筋]
  • n インフォームドコンセント
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はくぶん [博聞] 1.2 はくが [博雅] 1.3 ばくが [博雅] 2 n 2.1 ものしり [物識り] 2.2 ゆうしき [有識] adj-na,n はくぶん [博聞] はくが [博雅] ばくが [博雅] n ものしり [物識り] ゆうしき [有識]
  • n,vs じゅくち [熟知]
  • v1 こころえる [心得る]
  • Mục lục 1 n 1.1 ものしり [物知り] 1.2 しょうそくつう [消息通] 1.3 つうじん [通人] n ものしり [物知り] しょうそくつう [消息通] つうじん [通人]
  • n しきしゃ [識者]
  • Mục lục 1 v5z 1.1 つうずる [通ずる] 2 v1 2.1 つうじる [通じる] v5z つうずる [通ずる] v1 つうじる [通じる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top