- Từ điển Anh - Nhật
Tool
Mục lục |
n
どうぐ [道具]
ようき [用器]
きざい [器財]
こうぐ [工具]
ツール
n,n-suf
ぐ [具]
Xem thêm các từ khác
-
Tool for extracting rice from a bag for sampling
n こめざし [米刺し] -
Tool for willowing cotton
n わたゆみ [綿弓] -
Tool of another person
n そうく [走狗] -
Toolbox
n こうぐいれ [工具入] どうぐばこ [道具箱] -
Tooling
n ツーリング -
Tools
n ようぐ [用具] -
Tools and materials
n きざい [器材] -
Tooth
n は [歯] トゥース -
Tooth-mark
n はがた [歯形] はがた [歯型] -
Tooth blackening
n おはぐろ [お歯黒] -
Tooth decay
Mục lục 1 n 1.1 むしば [齲歯] 1.2 うしょく [う蝕] 1.3 うし [齲歯] 1.4 むしば [齲] 1.5 うしょく [齲蝕] 1.6 むしば [虫歯]... -
Tooth extraction
n ばっし [抜歯] -
Tooth germ
n しが [歯芽] -
Tooth hardening meal
n はがため [歯固め] -
Tooth powder
n はみがきこ [歯磨き粉] -
Tooth ridge
Mục lục 1 n 1.1 はぐき [歯茎] 1.2 しにく [歯肉] 1.3 はにく [歯肉] n はぐき [歯茎] しにく [歯肉] はにく [歯肉] -
Tooth shape
n しじょう [歯状] -
Tooth tartar
n しこう [歯垢] -
Toothache
n しつう [歯痛] はいた [歯痛] -
Toothbrush
n はブラシ [歯ブラシ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.