Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Top

Mục lục

n

きょくごま [曲独楽]
てっぺん [天辺]
しょうろう [檣楼]
じょうたん [上端]
ちょうじょう [頂上]
じょうめん [上面]
トップ
うわつら [上面]
ちょうてん [頂点]
かみ [上]

n-adv,n-t

すえ [末]

n,pref

うわ [上]

n,pref,suf

じょう [上]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top