- Từ điển Anh - Nhật
Topic
Mục lục |
n
かたりぐさ [語り草]
しゅじ [主辞]
わへい [話柄]
トピック
わだい [話題]
わとう [話頭]
かたりぐさ [語り種]
n,vs
だい [題]
Xem thêm các từ khác
-
Topic (de: Thema)
n テーマ -
Topic news
n トピックニュース -
Topic of conversation
n はなしのたね [話の種] -
Topic of discussion
n ぎだい [議題] -
Topics
n トピックス -
Topknot
n まげ [髷] -
Topless
n トップレス -
Topographic map
n ちけいず [地形図] とうこうせんちず [等高線地図] -
Topographical survey
n ちけいそくりょう [地形測量] -
Topography
Mục lục 1 n 1.1 ちせい [地勢] 1.2 ちしがく [地誌学] 1.3 じぎょう [地形] 1.4 ふうど [風土] 1.5 ちけいがく [地形学] 1.6... -
Topological
Mục lục 1 adj-na 1.1 いそうきかがく [位相幾何学] 2 n 2.1 トポロジカル adj-na いそうきかがく [位相幾何学] n トポロジカル -
Topological mapping
n いそうしゃぞう [位相写像] -
Topology
Mục lục 1 adj-na 1.1 いそうきかがく [位相幾何学] 2 n 2.1 トポロジー adj-na いそうきかがく [位相幾何学] n トポロジー -
Topper
n トッパー -
Topping
n トッピング -
Toppling sideways
n よこだおし [横倒し] -
Topsoil
n じょうそうど [上層土] -
Topsoil brought from another place to mix with the soil
n かくど [客土] きゃくど [客土] -
Topsy-turvy
adj-no てんやわんや
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.