Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toppings” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • n トッピング
  • n ふん [糞]
  • Mục lục 1 n,suf 1.1 とめ [留め] 2 n 2.1 てい [停] n,suf とめ [留め] n てい [停]
  • adv ぴょんぴょん
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうじゅ [傍受] 1.2 ぬすみぎき [盗み聞き] 2 adj-na,adv,n 2.1 とんとん n,vs ぼうじゅ [傍受] ぬすみぎき [盗み聞き] adj-na,adv,n とんとん
  • n けいふん [鶏糞]
  • n,vs みっせん [密栓]
  • n くぎり [句切り]
  • n よこだおし [横倒し]
  • n そうとう [掃討]
"
  • n しまづたい [島伝い]
  • n,vs だしん [打診]
  • n しけつざい [止血剤]
  • n いっぱく [一泊]
  • n すんどめ [寸止め]
  • n,vs ていしゃ [停車]
  • n ていせん [停船]
  • n ぞうきんかけ [雑巾掛け]
  • n カレーうどん [カレー饂飩]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top