Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Total

Mục lục

n

ぜんがく [全額]
のべ [延べ]
るいけい [累計]
るいさん [累算]
しめだか [締め高]
つうけい [通計]
そうけい [総計]

adj-na,n

トータル

n,vs

つうさん [通算]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top