- Từ điển Anh - Nhật
Total
Mục lục |
n
ぜんがく [全額]
のべ [延べ]
るいけい [累計]
るいさん [累算]
しめだか [締め高]
つうけい [通計]
そうけい [総計]
adj-na,n
トータル
n,vs
つうさん [通算]
Xem thêm các từ khác
-
Total (number)
n そうすう [総数] -
Total Energy System
n トータルエネルギーシステム -
Total abolition
n ぜんぱい [全廃] -
Total abolition of nuclear weapons
n かくはいぜつ [核廃絶] -
Total amount
Mục lục 1 n 1.1 そうがく [総額] 1.2 そうだか [総高] 2 n,vs 2.1 ごうけい [合計] n そうがく [総額] そうだか [総高] n,vs... -
Total assets
n しさんごうけい [資産合計] そうしさん [総資産] -
Total blindness
n ぜんもう [全盲] -
Total cooperation
n いっちだんけつ [一致団結] -
Total darkness
Mục lục 1 n 1.1 まくらやみ [真暗闇] 1.2 まくら [真暗] 2 adj-na,n 2.1 まっくら [真っ暗] n まくらやみ [真暗闇] まくら... -
Total days
n のべにっすう [延べ日数] のべにっすう [延日数] -
Total eclipse
n かいき [皆既] -
Total eclipse (of sun by moon)
n かいきしょく [皆既食] かいきしょく [皆既蝕] -
Total eclipse of the moon
n かいきげっしょく [皆既月食] -
Total energy
n そうりょく [総力] -
Total exhaustion
n ひろうこんぱい [疲労困憊] -
Total expenditures
n そうししゅつ [総支出] -
Total fashion
n トータルファッション -
Total fire loss
n まるやけ [丸焼け] -
Total floor space
Mục lục 1 n 1.1 のべつぼ [延べ坪] 1.2 のべつぼ [延坪] 1.3 のべつぼすう [延べ坪数] 1.4 のべゆかめんせき [延床面積]... -
Total hours spent working
n こうそくじかん [拘束時間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.