- Từ điển Anh - Nhật
Tough
Mục lục |
adj
てごわい [手強い]
てごわい [手ごわい]
ほねっぽい [骨っぽい]
adv,n
がっしり
adj-na,n
きょうじん [強靭]
タフ
ふてき [不敵]
Xem thêm các từ khác
-
Tough (on someone)
adj からい [辛い] -
Tough (world)
adj せちがらい [世知辛い] -
Tough at heart
n ないごう [内剛] -
Tough elements
n こうは [硬派] -
Tough negotiations
n ごうだん [強談] -
Tough on the outside but soft at heart
n ないじゅうがいごう [内柔外剛] -
Toughness
n タフネス -
Touhoku University
abbr とうほくだい [東北大] -
Tour
Mục lục 1 n,vs 1.1 まんゆう [漫遊] 1.2 じゅんれき [巡歴] 1.3 じゅんかい [巡回] 2 n 2.1 ツアー 2.2 ゆうれき [遊歴] 2.3... -
Tour (sightseeing ~)
n かんこうりょこう [観光旅行] -
Tour conductor
n てんじょういん [添乗員] -
Tour de France
n ツールドフランス -
Tour guide
n ガイド てんじょういん [添乗員] -
Tour of visitation
n れきほう [歴訪] -
Touring
Mục lục 1 n 1.1 たびまわり [旅回り] 1.2 ツーリング 2 n,vs 2.1 れきゆう [歴遊] n たびまわり [旅回り] ツーリング n,vs... -
Touring show
n たびこうぎょう [旅興行] -
Tourist
Mục lục 1 n 1.1 ゆうらんきゃく [遊覧客] 1.2 ツーリスト 1.3 こうらくきゃく [行楽客] 1.4 まんゆうきゃく [漫遊客] 1.5... -
Tourist attraction
n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物] -
Tourist attractions
n かんこうしげん [観光資源] -
Tourist bar
n かんこうバー [観光バー]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.