Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tourism” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ゆうらんきゃく [遊覧客] 1.2 ツーリスト 1.3 こうらくきゃく [行楽客] 1.4 まんゆうきゃく [漫遊客] 1.5 らいゆうしゃ [来遊者] 1.6 かんこうきゃく [観光客] n ゆうらんきゃく [遊覧客] ツーリスト こうらくきゃく [行楽客] まんゆうきゃく [漫遊客] らいゆうしゃ [来遊者] かんこうきゃく [観光客]
  • n ナリッシュ
  • n こうらくち [行楽地]
  • n かんこうしげん [観光資源]
  • n じめいのり [自明の理]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 たびまわり [旅回り] 1.2 ツーリング 2 n,vs 2.1 れきゆう [歴遊] n たびまわり [旅回り] ツーリング n,vs れきゆう [歴遊]
  • n かんこうとし [観光都市]
  • n かんこうしせつ [観光施設]
  • n かんこうだん [観光団]
  • n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物]
  • n かんこうバー [観光バー]
  • n かんこうバス [観光バス]
  • n かんこうビザ [観光ビザ]
  • n かんこうあんないじょ [観光案内所]
  • n かんこうさんぎょう [観光産業]
  • n かんこうきょく [観光局]
  • n たびこうぎょう [旅興行]
  • n ぶんかかんこうしょう [文化観光省]
  • n だんたいきゃく [団体客]
  • n ジャルパック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top