- Từ điển Anh - Nhật
Train
n
トレーン
Xem thêm các từ khác
-
Train (of dress)
n もすそ [裳裾] -
Train (ordinary)
n れっしゃ [列車] -
Train (steam)
n きしゃ [汽車] -
Train crew
n じょうむいん [乗務員] -
Train derailment due to a concurrence of causes
n きょうごうだっせん [競合脱線] -
Train dispatcher
n そうしゃがかり [操車係] -
Train extra hard
n もうとっくん [猛特訓] -
Train fare
n でんしゃちん [電車賃] きしゃちん [汽車賃] -
Train line Tokyo - Narita
n けいせい [京成] -
Train of dress
n ひきずり [引き摺り] -
Train or bus thief
n はこし [箱師] -
Train powered by a diesel or internal combustion engine
n きどうしゃ [気動車] -
Train stopping almost every station
n かくてい [各停] -
Train that stops at every station
Mục lục 1 n 1.1 かくえきていしゃ [各駅停車] 2 adj-na,adj-no,adv,n 2.1 ふつう [普通] n かくえきていしゃ [各駅停車] adj-na,adj-no,adv,n... -
Trainee
Mục lục 1 n 1.1 れんしゅうせい [練習生] 1.2 じゅこうしゃ [受講者] 1.3 くんれんせい [訓練生] 1.4 けんしゅういん [研修員]... -
Trainer
Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [使い] 1.2 つかい [遣い] 2 n 2.1 れんしゅうき [練習機] 2.2 トレイナー 2.3 トレーナー n,vs つかい... -
Training
Mục lục 1 n 1.1 きょうせい [匡正] 1.2 たんせい [鍛成] 1.3 しゅうれん [修錬] 1.4 いくせい [育成] 1.5 てならし [手慣らし]... -
Training (animals)
n,vs ちょうきょう [調教] -
Training (mental ~)
n しゅうよう [修養] -
Training camp
Mục lục 1 n,vs 1.1 がっしゅく [合宿] 2 n 2.1 きょうかがっしゅく [強化合宿] 2.2 トレーニングキャンプ n,vs がっしゅく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.