Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Treatment

Mục lục

n

くちあたり [口当り]
とりあつかい [取扱]
とりあつかい [取り扱い]
しぐさ [仕種]
つかいかた [使い方]
かこう [加工]
とりあつかい [取扱い]
とりあつかい [取り扱]
りょうじ [療治]
あしらい
ちりょうほう [治療法]
たいぐう [待遇]
くちざわり [口触り]
しうち [仕打ち]
しむけ [仕向け]
てあて [手当]
トリートメント
てあて [手当て]
しぐさ [仕草]

n,vs

しょぐう [処遇]
しょり [処理]
しょち [処置]

n,n-suf,vs

あつかい [扱い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top