Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trucking

n

トラッキング

Xem thêm các từ khác

  • Trudgingly

    Mục lục 1 adv 1.1 てくてく 2 adv,n 2.1 とぼとぼ adv てくてく adv,n とぼとぼ
  • True

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんせい [真正] 1.2 じゅんすい [純粋] 2 adj-na,n-adv,n-t 2.1 しんこ [真個] 2.2 しんこ [真箇] 3 adj-no,n...
  • True (inner) skin

    n しんぴ [真皮]
  • True (logical ~)

    n せい [正]
  • True Tokyoite

    n えどっこ [江戸っ子]
  • True account

    n じつろくもの [実録物] じっき [実記]
  • True adjective

    n けいようし [形容詞]
  • True aim

    n ほんし [本旨]
  • True autograph

    Mục lục 1 n 1.1 しんせき [真迹] 1.2 しんせき [真蹟] 1.3 しんせき [真跡] n しんせき [真迹] しんせき [真蹟] しんせき...
  • True beauty

    n しんび [真美]
  • True character

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいき [正気] 1.2 しょうき [正気] 2 n 2.1 しんめんもく [新面目] 2.2 ほんしょう [本性] 2.3 しんめんぼく...
  • True courage

    n しんゆう [真勇]
  • True feeling

    n しんじょう [真情]
  • True feelings

    n ほんしん [本心]
  • True friend

    n しんのとも [真の友]
  • True friendship

    n ともだちがい [友達甲斐]
  • True heart

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいき [正気] 1.2 しょうき [正気] 2 n 2.1 ちゅうじょう [衷情] 2.2 せいい [正意] adj-na,n せいき [正気]...
  • True heroism

    n しんゆう [真勇]
  • True intention

    n おくい [奥意]
  • True leaf

    n ほんよう [本葉] もとは [本葉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top