Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trunk

Mục lục

n

どうたい [胴体]
くかん [躯幹]
どう [胴]
じゅかん [樹幹]
どうなか [胴中]
トランク

Xem thêm các từ khác

  • Trunk (tree ~)

    n みき [幹] かん [幹]
  • Trunk call

    n ちょうきょりでんわ [長距離電話]
  • Trunk line

    n かんせん [幹線]
  • Trunk of an elephant

    n ぞうのはな [象の鼻]
  • Trunk room

    n トランクルーム
  • Trunks

    n トランクス
  • Truss

    n トラス
  • Truss bridge

    n トラスきょう [トラス橋]
  • Trust

    Mục lục 1 n 1.1 いにん [委任] 1.2 しんぴょう [信憑] 1.3 しんらいかん [信頼感] 1.4 トラスト 2 adv,n 2.1 しん [信] 2.2 まこと...
  • Trust agreement

    n しんたくけいやく [信託契約]
  • Trust bank

    n しんたくぎんこう [信託銀行]
  • Trust building

    n しんらいじょうせい [信頼醸成]
  • Trust business

    n しんたくぎょう [信託業]
  • Trust company

    n しんたくがいしゃ [信託会社]
  • Trust fund

    n しんたくききん [信託基金] しんたくしきん [信託資金]
  • Trust investment

    n しんたくとうし [信託投資]
  • Trusted friend

    adj-no,n ふくしん [腹心]
  • Trusted retainer

    adj-no,n ふくしん [腹心]
  • Trustee

    Mục lục 1 n 1.1 ほかんにん [保管人] 1.2 しょうぎいん [商議員] 1.3 かんざいにん [管財人] n ほかんにん [保管人] しょうぎいん...
  • Trustee company

    n じゅたくがいしゃ [受託会社]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top