Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turgor” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n,abbr 2.1 テロ 3 n 3.1 しんがい [震駭] 3.2 きょうふしん [恐怖心] n,vs きょうふ [恐怖] n,abbr テロ n しんがい [震駭] きょうふしん [恐怖心]
"
  • n どんま [鈍麻] しみん [嗜眠]
  • n,uk かれい [鰈]
  • n バーガー
  • n カーソル
  • n ターボ
  • Mục lục 1 n 1.1 すけて [助手] 1.2 チューター 1.3 かていきょうし [家庭教師] 1.4 じょしゅ [助手] 2 n,abbr 2.1 かきょう [家教] n すけて [助手] チューター かていきょうし [家庭教師] じょしゅ [助手] n,abbr かきょう [家教]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅもつ [腫物] 1.2 はれもの [腫れ物] 1.3 しんせいぶつ [新生物] 1.4 でっぱり [出っ張り] 1.5 しゅよう [腫瘍] 2 n-suf 2.1 しゅ [腫] n しゅもつ [腫物] はれもの [腫れ物] しんせいぶつ [新生物] でっぱり [出っ張り] しゅよう [腫瘍] n-suf しゅ [腫]
  • n ばいしん [陪審] ばいしんいん [陪審員]
  • n がくぜんと [愕然と]
  • n あくせいしゅよう [悪性腫瘍]
  • n じどく [侍読] じこう [侍講]
  • n のうしゅよう [脳腫瘍]
  • n しんじゅしゅ [真珠腫]
  • n りょうせいしゅよう [良性腫瘍]
  • n しんじゅんせいしゅよう [浸潤性腫瘍]
  • n ふめくり [譜捲り] ふめくり [譜めくり]
  • n ししん [指針]
  • v5r おさまる [治まる]
  • n しょうかかんかんしつしゅよう [消化管間質腫瘍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top