Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Underlying” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 したっぱ [下っ端] 1.2 したやく [下役] 1.3 まっぱい [末輩] 1.4 まっぱ [末派] 1.5 けいはい [軽輩] 1.6 てした [手下] 1.7 じゅうそつ [従卒] 1.8 さんした [三下] n したっぱ [下っ端] したやく [下役] まっぱい [末輩] まっぱ [末派] けいはい [軽輩] てした [手下] じゅうそつ [従卒] さんした [三下]
  • n えんいん [遠因]
  • n ほんぎ [本義]
  • n きばんソフト [基盤ソフト]
  • n きていこうぞう [基底構造]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぼうせん [傍線] 1.2 アンダーライン 1.3 かせん [下線] n ぼうせん [傍線] アンダーライン かせん [下線]
  • n さんしたやっこ [三下奴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top