Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Undesired” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • adj-na,n みていぎ [未定義]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょう [不定] 1.2 みてい [未定] 1.3 ふてい [不定] 2 n 2.1 みけつ [未決] 2.2 ふけってい [不決定] 2.3 みけってい [未決定] adj-na,n ふじょう [不定] みてい [未定] ふてい [不定] n みけつ [未決] ふけってい [不決定] みけってい [未決定]
  • n やきのたりない [焼きの足りない]
  • adj-na,n ふそうおう [不相応]
  • adj ほしい [欲しい] なつかしい [懐かしい]
  • n あずかり [預かり]
"
  • n かしょう [過賞] かしょう [過称]
  • exp みにあまるえいをこうむる [身に余る栄を被る]
  • n いまだし [未だし]
  • n ねがったりかなったり [願ったり叶ったり]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top