- Từ điển Anh - Nhật
Unfathomable
Mục lục |
adj,exp
はかりしれない [計り知れない]
adj-na,n
せんまんむりょう [千万無量]
しんえん [深遠]
n
こうよう [洸洋]
Xem thêm các từ khác
-
Unfavorable
adj-na,n ふり [不利] -
Unfavorable conditions
n あくじょうけん [悪条件] そんなじょうけん [損な条件] -
Unfavorable criticism
n あくひょう [悪評] -
Unfavorable progress
n はこう [跛行] -
Unfavorably
n あしざまに [悪し様に] -
Unfavourable
Mục lục 1 n 1.1 かんばしくない [芳しくない] 2 n,adj-no 2.1 あしざま [悪し様] n かんばしくない [芳しくない] n,adj-no... -
Unfavourable comparison
n みおとり [見劣り] -
Unfeeling
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はくじょう [薄情] 1.2 ひにんじょう [非人情] 2 exp 2.1 ちもなみだもない [血も涙もない] adj-na,n... -
Unfeeling or callous person
n ぼくせきかん [木石漢] -
Unfeeling person
n ぼくせき [木石] -
Unfertilized egg
n むせいらん [無精卵] -
Unfigured
n むじ [無地] -
Unfilled (order)
adj-no,n みりょう [未了] -
Unfinished
Mục lục 1 n 1.1 みしょぶん [未処分] 1.2 やりかけ [遣り掛け] 1.3 みせい [未成] 1.4 はんと [半途] 2 adj-no,n 2.1 みかん... -
Unfinished article
n みせいひん [未製品] -
Unfinished book
n よみさしのほん [読み止しの本] -
Unfinished ending
n しりきれとんぼ [尻切れ蜻蛉] -
Unfinished game of shogi
n さしかけ [指し掛け] -
Unfinished goods
n みせいひん [未成品] -
Unfinished manuscript
n みていこう [未定稿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.