Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unfitting” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 あみもの [編み物] 1.2 あみもの [編物] 1.3 けあみ [毛編み] n あみもの [編み物] あみもの [編物] けあみ [毛編み]
  • n,vs けんぺい [兼併]
  • Mục lục 1 n 1.1 きつけ [着付け] 1.2 すえつけ [据え付け] 1.3 フィッティング 1.4 とりつけ [取り付け] 2 adj-na,n 2.1 こうてき [好適] n きつけ [着付け] すえつけ [据え付け] フィッティング とりつけ [取り付け] adj-na,n こうてき [好適]
  • n てあみ [手編み]
  • n あみき [編み機]
  • n へんそきかい [編組機械]
  • n おもてあみ [表編み] メリヤスあみ [メリヤス編み]
  • n あみばり [編み針] あみぼう [編み棒]
"
  • n フィッティングルーム
  • n はめごろし [嵌め殺し]
  • n けいと [毛糸]
  • n いしょうあわせ [衣装合せ]
  • n じぎ [事宜]
  • n フランジつぎて [フランジ継手]
  • n みじまい [身仕舞い] みじたく [身支度]
  • n ももひき [股引]
  • n,vs ぎそう [艤装]
  • n めりやす [莫大小]
  • adj-na,n うらあわせ [裏合わせ]
  • adj-na,adv,n,vs ぶくぶく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top