Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unfortunate” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 exp 1.1 ざんねんなことに [残念な事に] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 あいにく [生憎] 2.2 あいにく [合憎] 3 n 3.1 おりわるく [折り悪く] 3.2 おりあしく [折り悪しく] exp ざんねんなことに [残念な事に] adj-na,adv,n,uk あいにく [生憎] あいにく [合憎] n おりわるく [折り悪く] おりあしく [折り悪しく]
  • n,adj-no あくえん [悪縁]
  • n かかりあい [係り合い]
  • Mục lục 1 adj 1.1 うまい [旨い] 2 n 2.1 さちある [幸有る] adj うまい [旨い] n さちある [幸有る]
  • int,n はばかりさま [憚り様]
  • n しあわせもの [仕合わせ者]
  • n よけい [余慶]
  • adj-na,int,n おあいにくさま [お生憎さま]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top