- Từ điển Anh - Nhật
Unhappiness
Mục lục |
adj-na,n
はっこう [薄倖]
ふしあわせ [不幸せ]
はっこう [薄幸]
ふこう [不幸]
ふゆかい [不愉快]
ふまん [不満]
ふしあわせ [不仕合わせ]
n
ふしゅうぎ [不祝儀]
ふよ [不予]
ぶしゅうぎ [不祝儀]
Xem thêm các từ khác
-
Unhappy
Mục lục 1 n 1.1 アンハッピー 1.2 うれい [愁い] 2 adj 2.1 うい [憂い] n アンハッピー うれい [愁い] adj うい [憂い] -
Unhappy unless held (baby which is ~)
n だきぐせ [抱き癖] -
Unharvested crops
n たちげ [立ち毛] -
Unhealthful
adj-na,n ふけんぜん [不健全] -
Unhealthy
adj-na,n ふけんこう [不健康] -
Unheard-of
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はてんこう [破天荒] 2 n 2.1 ぜんだいみもん [前代未聞] adj-na,n はてんこう [破天荒] n ぜんだいみもん... -
Unheard of
adj-na,adj-no,n みぞう [未曾有] みそう [未曾有] -
Unhesitatingly
adv いちもにもなく [一も二も無く] -
Unhindered
n すいすいと -
Unholy desires
n ぞくねん [俗念] -
Unhulled rice
n もみ [籾] -
Unhurt
adj-na,adj-no,n むきず [無傷] -
Unhygenic
adj-na,n ひえいせい [非衛生] -
Unicameral system
n いちいんせい [一院制] -
Unicellular organism
n たんさいぼうせいぶつ [単細胞生物] -
Unicorn
n ユニコーン いっかくじゅう [一角獣] -
Unicycle
n いちりんしゃ [一輪車] -
Unidentified
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むえん [無縁] 1.2 ふめい [不明] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふしょう [不詳] 3 adj-no,n 3.1 みしょう [未詳] adj-na,n... -
Unidentified flying object
n ユーフォー -
Unidentified flying object (UFO)
n みかくにんひこうぶったい [未確認飛行物体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.