Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unintelligent” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na 1.1 ちのうてき [知能的] 2 adj-na,n 2.1 りこう [俐巧] 2.2 インテリジェント 2.3 りこう [利口] 2.4 りこう [悧巧] 2.5 えいご [穎悟] 2.6 えいめい [英明] adj-na ちのうてき [知能的] adj-na,n りこう [俐巧] インテリジェント りこう [利口] りこう [悧巧] えいご [穎悟] えいめい [英明]
  • n こうろん [高論]
  • n インテリジェントシティー
  • n しきしゃ [識者]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 インテリジェントビル 2 n 2.1 スマートビル abbr インテリジェントビル n スマートビル
  • n インテリジェントターミナル
  • n ちのうじょうほうけんきゅうぶ [知能情報研究部]
  • n あたまのいいこ [頭の良い子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top