- Từ điển Anh - Nhật
Union
Mục lục |
n
けっそく [結束]
だんけつ [団結]
れんめい [連盟]
れんごう [聯合]
ごういつ [合一]
れんぽう [聯邦]
くみあい [組合]
れんごう [連合]
れんめい [聯盟]
いっちだんけつ [一致団結]
いっしんどうたい [一心同体]
むすび [結び]
せつごう [接合]
ユニオン
n,vs
ごうりゅう [合流]
がっぺい [合併]
いっち [一致]
せつぞく [接続]
どうめい [同盟]
わごう [和合]
けつごう [結合]
ok,n,vs
ごうへい [合併]
adj-na,n
ごうどう [合同]
Xem thêm các từ khác
-
Union Jack
n ユニオンジャック -
Union card
n くみあいいんしょう [組合員証] -
Union dues
n くみあいひ [組合費] -
Union member
n くみあいいん [組合員] -
Union of South Africa
n なんあれんぽう [南阿連邦] -
Unionist
n くみあいいん [組合員] -
Unique
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくい [特異] 1.2 ひぼん [非凡] 1.3 いしょく [異色] 1.4 ユニーク 1.5 とくしゅ [特殊] 2 adj-na 2.1... -
Unique or peculiar flavor
adv,n ひとあじ [一味] -
Unique or superb article
n ぜっぴん [絶品] -
Unique thing
n てんかいち [天下一] -
Unique visitor
n ユニークビジター -
Uniqueness
adj-na,n どくとく [独特] -
Unisex
n ユニセックス -
Unisex (lit: monosex)
n モノセックス -
Unisexual
n たんせい [単性] -
Unisexual flower
n たんせいか [単性花] -
Unison
Mục lục 1 n 1.1 ユニゾン 1.2 せいしょう [斉唱] 1.3 きょうしん [協心] n ユニゾン せいしょう [斉唱] きょうしん [協心] -
Unissued
n みはっこう [未発行] -
Unisys
n ユニシス -
Unit
Mục lục 1 n 1.1 くらいづけ [位付け] 1.2 ぶたい [部隊] 1.3 ユニット 1.4 きょうたい [筐体] 1.5 たんい [単位] 2 n,vs 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.