Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unpliable” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • n アンプレイアブル
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふたしか [不確か] 1.2 ふかくじつ [不確実] 2 adj 2.1 あぶない [危ない] 2.2 たよりない [頼り無い] 2.3 こころもとない [心許ない] 2.4 おぼつかない [覚束ない] 2.5 あやうい [危うい] 2.6 あぶなっかしい [危なっかしい] 2.7 たよりない [頼りない] 3 adj,uk 3.1 いかがわしい [如何わしい] adj-na,n ふたしか [不確か] ふかくじつ [不確実] adj あぶない [危ない] たよりない [頼り無い] こころもとない [心許ない] おぼつかない [覚束ない] あやうい [危うい] あぶなっかしい [危なっかしい] たよりない [頼りない] adj,uk いかがわしい [如何わしい]
  • n えせごと [似非事]
  • n せんみつや [千三屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top