Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unruly” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • n かんば [悍馬] かんば [駻馬]
  • Mục lục 1 adv 1.1 ほんとに [本当に] 1.2 ほんまに [本真に] 1.3 まことに [誠に] 1.4 じつに [実に] 1.5 まことに [真に] 1.6 ほんとうに [本当に] 1.7 まったく [全く] 2 adv,n 2.1 なにさま [何様] adv ほんとに [本当に] ほんまに [本真に] まことに [誠に] じつに [実に] まことに [真に] ほんとうに [本当に] まったく [全く] adv,n なにさま [何様]
"
  • n ぞくねん [俗念]
  • v1 ひろげる [拡げる] ひろげる [広げる]
  • n じゅんび [洵美]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top