- Từ điển Anh - Nhật
Unseemly
adj,uk
いかがわしい [如何わしい]
Xem thêm các từ khác
-
Unseen
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 ひとしれぬ [人知れぬ] 2 adv,exp 2.1 ひとしれず [人知れず] adj-pn,exp ひとしれぬ [人知れぬ] adv,exp... -
Unselected
n せんがい [選外] -
Unselfish
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 むし [無私] 2 adj-na,n 2.1 むよく [無欲] 2.2 むよく [無慾] adj-na,adj-no,n むし [無私] adj-na,n むよく... -
Unselfishness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かよく [寡欲] 2 n 2.1 せいすい [精粋] adj-na,n かよく [寡欲] n せいすい [精粋] -
Unsettled
Mục lục 1 n 1.1 ふけってい [不決定] 1.2 かわりやすい [変わり易い] 1.3 みしょぶん [未処分] 1.4 みかくてい [未確定]... -
Unsettled (fine and cloudy) weather
n いんせい [陰晴] -
Unshakable
n うごかしがたい [動かし難い] -
Unshakeable
n かっこ [確乎] -
Unshapeliness
adj-na,n ぶかっこう [不恰好] -
Unshapely
adj-na,n ぶざま [不様] ぶざま [無様] -
Unshaven face
n ぶしょうひげ [無精髭] ぶしょうひげ [無精ひげ] -
Unsheathed sword
n はくへい [白兵] -
Unsightly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶざま [不様] 1.2 ぶざま [無様] 2 adj 2.1 みぐるしい [見苦しい] adj-na,n ぶざま [不様] ぶざま [無様]... -
Unsigned
Mục lục 1 n 1.1 ふごうなし [符号無し] 1.2 むきめい [無記名] 1.3 むめい [無銘] 2 adj-no,n 2.1 むめい [無名] n ふごうなし... -
Unsinkable battleship
n ふちんかん [不沈艦] -
Unsized paper
n きがみ [生紙] -
Unskilful
adj,uk まずい [不味い] -
Unskilled
Mục lục 1 adj 1.1 よわい [弱い] 2 adj-na,n 2.1 みじゅく [未熟] adj よわい [弱い] adj-na,n みじゅく [未熟] -
Unskillful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へた [下手] 1.2 ちせつ [稚拙] 1.3 せつれつ [拙劣] 2 adj 2.1 つたない [拙い] adj-na,n へた [下手] ちせつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.