- Từ điển Anh - Nhật
Update
Mục lục |
n,vs
こうしん [更新]
しゅうせい [修正]
n
アップデイト
アップデート
Xem thêm các từ khác
-
Updating
n リフォーム -
Updating a software version
n,vs,abbr バージョンアップ -
Upgrade
Mục lục 1 n 1.1 のぼりざか [上り坂] 1.2 アップグレード 1.3 のぼりこうばい [上り勾配] n のぼりざか [上り坂] アップグレード... -
Upheaval
Mục lục 1 n 1.1 どうらん [動乱] 1.2 げきへん [激変] 1.3 げきどう [激動] 1.4 へんかく [変革] 1.5 げきへん [劇変] 2 adj-na,n... -
Uphill grade
n のぼりこうばい [上り勾配] -
Uphill road
n のぼりみち [上り道] -
Uphill task
n なんじぎょう [難事業] -
Upholstery
n ないそう [内装] -
Upkeep (of equip.)
n えいぜん [営繕] -
Uplift
n,vs こうよう [高揚] こうよう [昂揚] -
Upload
Mục lục 1 n,vs 1.1 アップロード 2 n 2.1 アップ n,vs アップロード n アップ -
Upon (examination)
adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] -
Upon my word
adv ちかって [誓って] -
Upper
Mục lục 1 n 1.1 アッパー 1.2 こうそう [高層] 2 n,pref 2.1 うわ [上] n アッパー こうそう [高層] n,pref うわ [上] -
Upper-level weather chart
n こうそうてんきず [高層天気図] -
Upper-middle
n アッパーミドル -
Upper House
n しょういん [上院] じょういん [上院] -
Upper air
n じょうくう [上空] -
Upper air currents
n じょうそうきりゅう [上層気流] -
Upper arm
Mục lục 1 n 1.1 じょうわん [上腕] 1.2 じょうはく [上膊] 1.3 にのうで [二の腕] n じょうわん [上腕] じょうはく [上膊]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.