Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Upgrade

Mục lục

n

のぼりざか [上り坂]
アップグレード
のぼりこうばい [上り勾配]

Xem thêm các từ khác

  • Upheaval

    Mục lục 1 n 1.1 どうらん [動乱] 1.2 げきへん [激変] 1.3 げきどう [激動] 1.4 へんかく [変革] 1.5 げきへん [劇変] 2 adj-na,n...
  • Uphill grade

    n のぼりこうばい [上り勾配]
  • Uphill road

    n のぼりみち [上り道]
  • Uphill task

    n なんじぎょう [難事業]
  • Upholstery

    n ないそう [内装]
  • Upkeep (of equip.)

    n えいぜん [営繕]
  • Uplift

    n,vs こうよう [高揚] こうよう [昂揚]
  • Upload

    Mục lục 1 n,vs 1.1 アップロード 2 n 2.1 アップ n,vs アップロード n アップ
  • Upon (examination)

    adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上]
  • Upon my word

    adv ちかって [誓って]
  • Upper

    Mục lục 1 n 1.1 アッパー 1.2 こうそう [高層] 2 n,pref 2.1 うわ [上] n アッパー こうそう [高層] n,pref うわ [上]
  • Upper-level weather chart

    n こうそうてんきず [高層天気図]
  • Upper-middle

    n アッパーミドル
  • Upper House

    n しょういん [上院] じょういん [上院]
  • Upper air

    n じょうくう [上空]
  • Upper air currents

    n じょうそうきりゅう [上層気流]
  • Upper arm

    Mục lục 1 n 1.1 じょうわん [上腕] 1.2 じょうはく [上膊] 1.3 にのうで [二の腕] n じょうわん [上腕] じょうはく [上膊]...
  • Upper case letters

    n おおもじ [大文字] だいもんじ [大文字]
  • Upper classes

    Mục lục 1 n 1.1 じょうそうかいきゅう [上層階級] 1.2 じょうりゅうしゃかい [上流社会] 1.3 じょうりゅう [上流] n じょうそうかいきゅう...
  • Upper classman

    n じょうきゅうせい [上級生]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top