Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Upon” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • n,vs ほしょく [捕食]
  • n,vs ばいじゅう [陪従]
"
  • n しわよせ [皺寄せ]
  • n じゅうりん [蹂躙]
  • n,vs ろんきゅう [論及]
  • adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上]
  • n おとぎ [御伽] おとぎ [お伽]
  • n-adv,n しだい [次第]
  • n そうとう [想到]
  • n,vs ふえん [敷衍] ふえん [布衍]
  • n,vs きんじ [近侍]
  • n びんさつ [憫察]
  • v1 となえる [唱える]
  • v5m ふりこむ [降り込む]
  • n,vs しこう [伺候]
  • v1 ふみいれる [踏み入れる]
  • v1 もうしあわせる [申し合わせる]
  • v1 ふきかける [吹き掛ける] ふっかける [吹っ掛ける]
  • v1 とりきめる [取り決める] とりきめる [取り極める]
  • v5b ときおよぶ [説き及ぶ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top