- Từ điển Anh - Nhật
Utility
Mục lục |
n
ユティリティー
こうり [功利]
じつり [実利]
ユーティリティー
こうよう [効用]
ユーティリティ
じつよう [実用]
Xem thêm các từ khác
-
Utility man
n したまわり [下回り] べんりや [便利屋] -
Utility model
n じつようしんあん [実用新案] -
Utility program
n ユーティリティープログラム -
Utility room
n ユーティリティールーム -
Utility value
n しようかち [使用価値] りようかち [利用価値] -
Utilization
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっき [発揮] 1.2 りよう [利用] 1.3 しよう [使用] n,vs はっき [発揮] りよう [利用] しよう [使用] -
Utmost
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんぷく [全幅] 2 adj-na,n 2.1 きょくど [極度] adj-no,n ぜんぷく [全幅] adj-na,n きょくど [極度] -
Utmost limit
n いたり [至り] -
Utmost limits
n きょくげん [極限] -
Utopia
Mục lục 1 n 1.1 りそうきょう [理想郷] 1.2 ぶりょうとうげん [武陵桃源] 2 n 2.1 おうごんせかい [黄金世界] 2.2 ユートピア... -
Utter
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんぜん [純然] 2 adj-t 2.1 じゅんぜんたる [純然たる] 3 adj-pn 3.1 しんの [真の] adj-na,n じゅんぜん... -
Utter failure
n おおはずれ [大外れ] -
Utter indifference
n ばじとうふう [馬耳東風] -
Utter loneliness
n かんかこどく [鰥寡孤独] -
Utter superfluousness
n だそく [蛇足] -
Utterance
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっせい [発声] 2 n 2.1 はつわ [発話] 2.2 はつげん [発言] 2.3 はつご [発語] n,vs はっせい [発声] n はつわ... -
Utterly
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 さんざん [散々] 1.2 さんざん [散散] 2 n 2.1 ころりと 3 int 3.1 からっきし 3.2 からきし adj-na,adv,n... -
Utterly beaten
n,vs さんぱい [惨敗] ざんぱい [惨敗] -
Utterly ignorant
n つゆしらず [露知らず]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.