- Từ điển Anh - Nhật
Valuable
Mục lục |
adj
とうとい [尊い]
かちある [価値有る]
とうとい [貴い]
たっとい [尊い]
めぼしい [目ぼしい]
たっとい [貴い]
adj-na,n
おおごと [大事]
だいじ [大事]
きちょう [貴重]
n
そん [尊]
かちたかい [価値高い]
Xem thêm các từ khác
-
Valuable (a ~)
n ゆうか [有価] -
Valuable material
n いいしりょう [良い資料] -
Valuable work
n りょうしょ [良書] -
Valuables
n ゆうかぶつ [有価物] きちょうひん [貴重品] -
Valuation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうか [評価] 2 n 2.1 ねづもり [値積もり] 2.2 かがく [価額] n,vs ひょうか [評価] n ねづもり [値積もり]... -
Valuation allowance
n ひょうかひきあてきん [評価引当金] -
Valuation basis
n ひょうかきじゅん [評価基準] -
Valuation of assets
n しさんひょうか [資産評価] -
Value
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [値] 1.2 ね [値] 1.3 あたい [価] 2 n 2.1 ねうち [値打ち] 2.2 ありがたみ [有り難み] 2.3 バリュー... -
Value-added network (VAN)
n ふかかちつうしんもう [付加価値通信網] -
Value-added tax
n ふかかちぜい [付加価値税] -
Value added
n ふかかち [付加価値] -
Value added service
n ふかかちサービス [付加価値サービス] -
Value analysis
n バリューアナリシス かちぶんせき [価値分析] -
Value engineering
n バリューエンジニアリング -
Value highly
n,vs ちんちょう [珍重] -
Value of the yen
n えんか [円価] -
Value set
n せんたくちぐん [選択値群] -
Value system
n かちたいけい [価値体系] -
Valued
n とっておき [取って置き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.