- Từ điển Anh - Nhật
Valve
Xem thêm các từ khác
-
Valve (in internal organs)
n べんまく [弁膜] -
Valve core
n べんのむし [弁の虫] -
Valve head
n バルブヘッド -
Valve seat
n べんざ [弁座] -
Valve volt
abbr バルボル -
Valvular disease of the heart
n しんぞうべんまくしょう [心臓弁膜症] -
Vamp
n ようじょ [妖女] -
Vampire
Mục lục 1 n 1.1 バンパイア 1.2 きゅうけつき [吸血鬼] 1.3 ヴァンパイア n バンパイア きゅうけつき [吸血鬼] ヴァンパイア -
Van
n かしゃ [貨車] -
Van (caravan)
n バン -
Van (of a movement)
n きゅうせんぽう [急先鋒] -
Van Allen (belt)
n バンアレン -
Vanadium (V)
n バナジウム -
Vanadium steel
n バナジウムこう [バナジウム鋼] -
Vancomycin
n バンコマイシン -
Vancomycin resistant enterococci (VRE)
n バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん [バンコマイシン耐性腸球菌] -
Vancouver
n バンクーバー -
Vandalism
Mục lục 1 n 1.1 バンダリズム 1.2 こうきょうぶつおそん [公共物汚損] 1.3 げいじゅつぶんかのはかい [芸術文化の破壊]... -
Vanguard
Mục lục 1 n 1.1 せんたん [先端] 1.2 せんとう [先頭] 1.3 いちじん [一陣] 1.4 ぜんえい [前衛] 1.5 せんとう [先登] 1.6 せんどうしゃ... -
Vanilla
n バニラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.