Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Various

Mục lục

n

もろもろ [諸諸]
かわった [変わった]
もろもろ [諸々]

adj-t

くくたる [区々たる]
くくたる [区区たる]

adj-na,n

とりどり [取り取り]
たしゅ [多種]
さまざま [様様]
さまざま [様々]

adj-na,adj-no,adv,n

いろいろ [色々]
いろいろ [色色]

adj-na,adj-no,n

くく [区々]
まちまち [区々]
くく [区区]
まちまち [区区]

adj-no,n

かくはん [各般]

adj-pn

いろんな [色んな]

pref

しょ [諸]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top