Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Venturi” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • n ぼうけん [冒険]
  • n ベンチュリかん [ベンチュリ管]
  • n いれば [入歯] いれば [入れ歯]
  • v5s おかす [冒す]
  • n インナーベンチャー
"
  • n ひゃくねん [百年] せいき [世紀]
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうどうきぎょうたい [共同企業体] 1.2 ジョイントベンチャー 1.3 きょうどうきぎょう [共同企業] 1.4 ごうべんじぎょう [合弁事業] n きょうどうきぎょうたい [共同企業体] ジョイントベンチャー きょうどうきぎょう [共同企業] ごうべんじぎょう [合弁事業]
  • n ベンチャービジネス
  • n ベンチャーキャピタル
  • n しんせいき [新世紀]
  • n ぜんせいき [前世紀]
  • n こんせいき [今世紀]
  • n いっせいき [一世紀]
  • n りゅうぜつらん [竜舌蘭]
  • n はんせいき [半世紀]
  • n らいせいき [来世紀]
  • n にじっせいき [二十世紀]
  • adv はばかりながら [憚り乍ら]
  • n ごうべんがいしゃ [合弁会社]
  • n アバンチュール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top