- Từ điển Anh - Nhật
Verge
n
きわ [際]
はずれ [外れ]
Xem thêm các từ khác
-
Verge of death
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 ひんし [ひん死] 1.2 ひんし [瀕死] 2 n 2.1 しせん [死線] 2.2 しにぎわ [死に際] n,adj-no ひんし [ひん死]... -
Verification
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんしょう [検証] 1.2 しょうめい [証明] 1.3 しょうさ [照査] 2 n 2.1 おくがき [奥書き] 2.2 だとうせい... -
Verification card
n,abbr ベリカード -
Verification of accounts
n,vs けんざん [検算] けんざん [験算] -
Verification seal
n あいいん [合い印] あいいん [合印] -
Verifier
n ベリファイア -
Verify
n ベリファイ -
Vermicelli
n めんるい [麺類] -
Vermicide
n ぼうちゅうざい [防虫剤] -
Vermiculation
n,vs ぜんどう [蠕動] -
Vermilion
n しゅいろ [朱色] たんしゅ [丹朱] -
Vermillion lacquering
adj-no,n,vs にぬり [丹塗り] -
Vermin
n がいちょう [害鳥] -
Vermont
n バーモント -
Vermouth
n ベルモット -
Vernal Equinox Holiday (Mar 20 or 21)
n しゅんぶんのひ [春分の日] -
Vernal equinox
n しゅんぶん [春分] -
Vernier
n スケール バーニア -
Vernier micrometer
n ノギス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.