- Từ điển Anh - Nhật
Vexation
Xem thêm các từ khác
-
Vexatious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんざつ [繁雑] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [煩雑] adj-na,n はんざつ [繁雑] はんさ [煩瑣] はんざつ... -
Vexed
Mục lục 1 adj 1.1 はがゆい [歯痒い] 2 adv,vs 2.1 むしゃくしゃ adj はがゆい [歯痒い] adv,vs むしゃくしゃ -
Vexing
Mục lục 1 adj 1.1 くちおしい [口惜しい] 1.2 くやしい [口惜しい] 1.3 くやしい [悔しい] 2 adj,uk 2.1 じれったい [焦れったい]... -
Via
Mục lục 1 n 1.1 ことによって 1.2 けいゆ [経由] 2 adv 2.1 つうじて [通じて] n ことによって けいゆ [経由] adv つうじて... -
Viaduct
Mục lục 1 n 1.1 かけはし [懸け橋] 1.2 かけはし [掛け橋] 1.3 りっきょう [陸橋] n かけはし [懸け橋] かけはし [掛け橋]... -
Vial
n くすりびん [薬瓶] -
Vibraphone
n ビブラフォン -
Vibrate
adv,n,vs ゆらゆら -
Vibrating pipe
n きょうてき [響笛] -
Vibration
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんどう [振動] 2 n 2.1 ゆり [揺] 2.2 ゆり [揺り] 2.3 ゆれ [揺れ] 2.4 バイブレーション n,vs しんどう... -
Vibrato
n ビブラート -
Vibrator
Mục lục 1 n 1.1 バイブレーター 1.2 バイブレータ 1.3 しんどうし [振動子] n バイブレーター バイブレータ しんどうし... -
Vibrometer
n しんどうけい [振動計] -
Vibroscope
n しんどうけい [振動計] -
Vicar
n だいりぼくし [代理牧師] -
Vicarage
n ぼくしかん [牧師館] -
Vicarious experience
n,vs ついたいけん [追体験] -
Vicarious management
n だいむ [代務] -
Vice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとく [不徳] 1.2 あくとく [悪徳] 2 n 2.1 あくへい [悪弊] 2.2 あくへき [悪癖] 2.3 ざいあく [罪悪]... -
Vice-
Mục lục 1 n,pref 1.1 ふく [副] 2 n 2.1 じちょう [次長] n,pref ふく [副] n じちょう [次長]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.