Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vindicate” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • v5k いいひらく [言い開く]
  • n シンジケート きぎょうれんごう [企業連合]
"
  • vs だもの
  • Mục lục 1 io,v5s 1.1 あらわす [現わす] 2 v5r 2.1 ものがたる [物語る] 3 v5s 3.1 さししめす [指し示す] 3.2 あらわす [現す] 3.3 しめす [示す] io,v5s あらわす [現わす] v5r ものがたる [物語る] v5s さししめす [指し示す] あらわす [現す] しめす [示す]
  • n シンジケートローン
  • n インフォメーションシンジケート
  • n そしきぼうりょくだん [組織暴力団]
  • Mục lục 1 n 1.1 あいづち [相鎚] 1.2 あいづち [相づち] 1.3 あいづち [相槌] n あいづち [相鎚] あいづち [相づち] あいづち [相槌]
  • n てきおうしょう [適応症]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top