- Từ điển Anh - Nhật
Viscosity
Mục lục |
n
ねんせい [粘性]
ねばり [粘り]
ねんちゃくりょく [粘着力]
ねんど [粘度]
ねんちゃくせい [粘着性]
Xem thêm các từ khác
-
Viscount
n ししゃく [子爵] -
Viscous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ねんちゅう [粘稠] 2 n 2.1 きれがわるい [切れが悪い] adj-na,n ねんちゅう [粘稠] n きれがわるい... -
Viscous liquid
n ねんえき [粘液] ぬめり [滑り] -
Vise
n まんりき [万力] -
Visibility
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 かし [可視] 2 n 2.1 しど [視度] adj-no,n かし [可視] n しど [視度] -
Visibility (esp. for scuba diving)
n とうしど [透視度] -
Visible ray
n かしこうせん [可視光線] -
Vision
Mục lục 1 n 1.1 ヴィジョン 1.2 げんぞう [幻像] 1.3 まぼろし [幻] 1.4 いしょう [異象] 1.5 むそう [夢想] 1.6 しかく [視覚]... -
Vision correcting surgery
n しりょくきょうせいしゅじゅつ [視力矯正手術] -
Vision of the future
n しょうらいぞう [将来像] みらいぞう [未来像] -
Visionary
n くうそうか [空想家] -
Visions
Mục lục 1 n 1.1 むげん [夢幻] 1.2 げんむ [幻夢] 1.3 ゆめまぼろし [夢幻] n むげん [夢幻] げんむ [幻夢] ゆめまぼろし... -
Visit
Mục lục 1 n 1.1 さんかん [参観] 1.2 りんじょう [臨場] 1.3 らいりん [来臨] 1.4 らいゆう [来遊] 1.5 うかがい [伺い] 1.6... -
Visit by an emperor or noble
n しんりん [親臨] -
Visit by the empress or the crown prince
n たいりん [台臨] -
Visit for no reason
n,vs むだあし [無駄足] -
Visit of a high-ranking person
n しょうりん [照臨] -
Visit to America
n ほうべい [訪米] -
Visit to China
n にっとう [入唐] ほうちゅう [訪中] -
Visit to Japan
n ほうにち [訪日] らいにち [来日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.