Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Visit

Mục lục

n

さんかん [参観]
りんじょう [臨場]
らいりん [来臨]
らいゆう [来遊]
うかがい [伺い]
はいかん [拝観]
おうほう [往訪]
おとずれ [訪れ]

n,vs

とらい [渡来]
ほうもん [訪問]
らいほう [来訪]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top