Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Visitor

Mục lục

n

らいかく [来客]
らいほうしゃ [来訪者]
らいきゃく [来客]
ほうきゃく [訪客]
おきゃくさん [お客さん]
きゃくじん [客人]
かんらんしゃ [観覧者]
らいひん [来賓]
ひと [人]
らいゆうしゃ [来遊者]
にん [人]
とうりゅうきゃく [逗留客]
さんかんにん [参観人]
たいざいきゃく [滞在客]
ビジター
ひんかく [賓客]
めんかいにん [面会人]
ほうもんきゃく [訪問客]
おきゃくさん [御客さん]
ひんきゃく [賓客]
ほうもんしゃ [訪問者]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top