- Từ điển Anh - Nhật
Visitor
n
らいかく [来客]
らいほうしゃ [来訪者]
らいきゃく [来客]
ほうきゃく [訪客]
おきゃくさん [お客さん]
きゃくじん [客人]
かんらんしゃ [観覧者]
らいひん [来賓]
ひと [人]
らいゆうしゃ [来遊者]
にん [人]
とうりゅうきゃく [逗留客]
さんかんにん [参観人]
たいざいきゃく [滞在客]
ビジター
ひんかく [賓客]
めんかいにん [面会人]
ほうもんきゃく [訪問客]
おきゃくさん [御客さん]
ひんきゃく [賓客]
ほうもんしゃ [訪問者]
Xem thêm các từ khác
-
Visitor (to an exhibit)
n らいかんしゃ [来観者] -
Visitor (to lab)
n けんがくしゃ [見学者] -
Visitor (traveler) (to)
n とこうしゃ [渡航者] -
Visitor fee
n ビジターフィー -
Visitor from the country
n おのぼりさん [お上り様] -
Visitor to temple or shrine
n さんけいにん [参詣人] -
Visitors
n にゅうじょうしゃ [入場者] かんかく [看客] -
Visitors (polite for ~)
n とのたち [殿達] -
Visor
n まびさし [目庇] めんぽお [面頬] -
Vista
n えんぼう [遠望] えんけい [遠景] -
Vista (dome) car
n ビスタカー -
Visual
adj-na,n ビジュアル -
Visual angle
n しかく [視角] -
Visual communication
n ビジュアルコミュニケーション -
Visual design
n ビジュアルデザイン -
Visual display
n ビジュアルディスプレー -
Visual examination
n ししん [視診] -
Visual flight
n ビジュアルフライト ゆうしかいひこう [有視界飛行] -
Visual hallucination
n げんし [幻視] -
Visual language
n ビジュアルランゲージ しかくげんご [視覚言語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.