Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wage

n-suf

きゅう [給]

Xem thêm các từ khác

  • Wage difference

    n ちんぎんのさ [賃金の差]
  • Wage differential

    n ちんぎんかくさ [賃金格差]
  • Wage freeze

    n ちんぎんとうけつ [賃金凍結]
  • Wage increase

    n ちんあげ [賃上げ]
  • Wage level

    n ちんぎんすいじゅん [賃金水準]
  • Wage structure

    n ちんぎんたいけい [賃金体系]
  • Wage system

    n ちんぎんたいけい [賃金体系]
  • Wager

    vs-s とする [賭する]
  • Wages

    Mục lục 1 n 1.1 ろうちん [労賃] 1.2 ろうぎん [労銀] 1.3 きゅうきん [給金] 1.4 きゅうりょう [給料] 1.5 ちんせん [賃銭]...
  • Wages (charge) for labor

    n てまちん [手間賃]
  • Wages based on job evaluation

    n しょくむきゅう [職務給]
  • Waging war

    n たいせん [対戦]
  • Wagner

    n ワグナー
  • Wagon

    Mục lục 1 n 1.1 にぐるま [荷車] 1.2 ワゴン 1.3 にばしゃ [荷馬車] n にぐるま [荷車] ワゴン にばしゃ [荷馬車]
  • Wagon sale

    n ワゴンセール
  • Wagon tracks

    n きせき [軌跡]
  • Wagtail

    n せきれい [鶺鴒]
  • Waif

    n ふろうじ [浮浪児]
  • Waikiki

    n ワイキキ
  • Wailing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうきゅう [号泣] 2 n 2.1 どうこく [慟哭] 2.2 あいごう [哀号] n,vs ごうきゅう [号泣] n どうこく [慟哭]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top