Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Walk

Mục lục

n,vs

ほこう [歩行]
さんぽ [散歩]

n

さんぽみち [散歩道]
しょうよう [逍遥]
ゆうほ [遊歩]

oK

しょうよう [逍遙]

Xem thêm các từ khác

  • Walk along the ridge

    n,vs じゅうそう [縦走]
  • Walk rally

    n ウォークラリー
  • Walk through

    n ウォークスルー
  • Walkathon

    n ウォーカソン
  • Walker

    n ほこうしゃ [歩行者]
  • Walkie-lookie

    n ウォーキールッキー
  • Walkie-talkie

    n ウォーキートーキー
  • Walking

    Mục lục 1 n 1.1 あゆみ [歩み] 1.2 とこう [徒行] 1.3 さんさく [散策] 1.4 とほ [徒歩] n あゆみ [歩み] とこう [徒行] さんさく...
  • Walking ability

    n きゃくりょく [脚力] きゃくりき [脚力]
  • Walking alone

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりあるき [ひとり歩き] 1.2 ひとりあるき [独り歩き] 1.3 ひとりあるき [一人歩き] n,vs ひとりあるき...
  • Walking around at night

    Mục lục 1 n 1.1 よあるき [夜歩き] 1.2 やこう [夜行] 1.3 やぎょう [夜行] n よあるき [夜歩き] やこう [夜行] やぎょう...
  • Walking briskly

    adv つかつか
  • Walking dictionary

    n ものしり [物知り] ウォーキングディクショナリー
  • Walking dictionary or encyclopedia

    Mục lục 1 n 1.1 いきじびき [生字引] 1.2 いきじびき [生き字引] 1.3 いきじびき [生き字引き] n いきじびき [生字引]...
  • Walking on frost

    adj-na,adv ざくざく
  • Walking on the edge of a sword

    n はわたり [刃渡] はわたり [刃渡り]
  • Walking outside

    n そとあるき [外歩き]
  • Walking over fire or burning coals

    n ひわたり [火渡り]
  • Walking pace

    Mục lục 1 n 1.1 なみあし [並み歩] 1.2 なみあし [並足] 1.3 なみあし [並み足] n なみあし [並み歩] なみあし [並足] なみあし...
  • Walking practice

    n あしならし [足慣らし] あしならし [足馴らし]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top